Đọc nhanh: 衣衾 (y khâm). Ý nghĩa là: quần áo mai táng. Ví dụ : - 衣衾棺槨。 quần áo và vải liệm quan tài.
衣衾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần áo mai táng
burial clothes
- 衣 衾 棺槨
- quần áo và vải liệm quan tài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣衾
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 今天 衣服 穿少 了 , 真 冻得 慌
- Hôm nay mặc ít quần áo, rét chết đi được.
- 买 这件 衬衣 要 多少 钱
- Mua chiếc áo sơ mi này hết bao nhiêu tiền.
- 衣 衾 棺槨
- quần áo và vải liệm quan tài.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衣›
衾›