Đọc nhanh: 衣物柜 (y vật cử). Ý nghĩa là: ngăn có khóa.
衣物柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngăn có khóa
lockable compartment; locker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣物柜
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 在 我 的 衣柜 里 有 一件 衬衫
- Có một chiếc áo trong tủ quần áo của tôi.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 他们 焚烧 破旧 衣物
- Họ đốt quần áo cũ hỏng.
- 他 把 物品 放进 了 储物柜
- Anh ấy đặt đồ vào tủ đồ.
- 他 正在 整理 自己 的 衣柜
- Anh ấy đang sắp xếp lại tủ quần áo của mình.
- 几个 柜子 都 翻腾 到 了 , 也 没 找到 那 件 衣服
- anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.
- 每个 房间 都 有 一个 大依柜 , 可以 存放 衣物
- Mỗi phòng đều có một chiếc tủ áo lớn để cất giữ quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柜›
物›
衣›