Đọc nhanh: 周纪 (chu kỷ). Ý nghĩa là: chu kỷ.
周纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu kỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周纪
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 一周 就 这么 过得 了
- Một tuần cứ thế mà trôi qua.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
纪›