Đọc nhanh: 假发套 (giả phát sáo). Ý nghĩa là: Bộ tóc giả.
假发套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ tóc giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假发套
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 大会 发言 要 开门见山 , 套话 、 空话 都 应 省去
- phát biểu trên hội nghị nên nói thẳng vào vấn đề, bớt đi những lời sáo ngữ, vô nghĩa.
- 这是 一张 假 的 发票
- Đây là một tờ hóa đơn giả.
- 假使 你 同意 , 我们 明天 一清早 就 出发
- nếu như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi.
- 这 对 夫妻 下定 了 一套 沙发
- Cặp vợ chồng đó mua một bộ sô pha.
- 如 签发 一套 一份 以上 的 正本 , 应 注明 正本 份数
- Nếu một bộ gồm nhiều hơn một bản gốc được phát hành, số lượng bản sao phải được chỉ định
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
发›
套›