Đọc nhanh: 妇女紧身衣上衬骨 (phụ nữ khẩn thân y thượng sấn cốt). Ý nghĩa là: Phiến sừng ở hàm cá voi dùng cho áo nịt ngực.
妇女紧身衣上衬骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiến sừng ở hàm cá voi dùng cho áo nịt ngực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇女紧身衣上衬骨
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 衣服 又 瘦 又 小 , 紧巴巴 地贴 在 身上
- quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 这件 衬衣 很 合身
- Chiếc áo sơ mi này rất vừa vặn.
- 小褂 紧绷 在 身上 不 舒服
- Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái
- 都 穿 紧身 连 衣裤 戴 护目镜
- Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
女›
妇›
紧›
衣›
衬›
身›
骨›