Đọc nhanh: 衣服罩 (y phục tráo). Ý nghĩa là: Vật dụng cất giữ quần áo (tủ đựng quần áo).
衣服罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật dụng cất giữ quần áo (tủ đựng quần áo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣服罩
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 他 买 了 若干 件 衣服
- Anh ấy đã mua một vài bộ quần áo.
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 从 一堆 衣服 中 拣出 合适 的
- Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
- 他们 回收 了 很多 旧衣服
- Họ đã tái chế nhiều quần áo cũ.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
罩›
衣›