衣料 yīliào
volume volume

Từ hán việt: 【y liệu】

Đọc nhanh: 衣料 (y liệu). Ý nghĩa là: vật liệu may mặc. Ví dụ : - 第一衣料都是雪纺质地 Lúc đầu, cả hai sản phẩm may mặc đều được làm từ voan.. - 这块衣料是他特意托人从上海买来送给你的。 vải này là ý đặc biệt của anh ấy nhờ người đi Thượng Hải mua về tặng chị.

Ý Nghĩa của "衣料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

衣料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vật liệu may mặc

(衣料儿) 做衣服用的棉布、绸缎、呢绒等材料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 第一 dìyī 衣料 yīliào dōu shì 雪纺 xuěfǎng 质地 zhìdì

    - Lúc đầu, cả hai sản phẩm may mặc đều được làm từ voan.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 衣料 yīliào shì 特意 tèyì 托人 tuōrén cóng 上海 shànghǎi 买来 mǎilái 送给 sònggěi de

    - vải này là ý đặc biệt của anh ấy nhờ người đi Thượng Hải mua về tặng chị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣料

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 这个 zhègè 布料 bùliào zuò 连衣裙 liányīqún 半身裙 bànshēnqún

    - Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 衣裳 yīshang 料子 liàozi

    - một tấm vải áo.

  • volume volume

    - 第一 dìyī 衣料 yīliào dōu shì 雪纺 xuěfǎng 质地 zhìdì

    - Lúc đầu, cả hai sản phẩm may mặc đều được làm từ voan.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 布料 bùliào 很糙 hěncāo

    - Vải của chiếc áo này rất thô ráp.

  • volume volume

    - 热天 rètiān 穿 chuān 棉布 miánbù 之类 zhīlèi yǒu 渗透性 shèntòuxìng de 材料 cáiliào 制成 zhìchéng de 衣服 yīfú 最为 zuìwéi 适宜 shìyí

    - Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 材料 cáiliào hěn 柔软 róuruǎn

    - Chất liệu của áo này rất mềm.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú shǎo 但是 dànshì 质料 zhìliào hǎo 比买 bǐmǎi 一堆 yīduī 廉价 liánjià de 破烂 pòlàn 衣服 yīfú 好多 hǎoduō le

    - Ít quần áo nhưng chất lượng tốt, tốt hơn nhiều so với việc mua một đống quần áo rẻ tiền.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 衣服 yīfú de 质料 zhìliào hěn hǎo

    - chất liệu bộ quần áo này rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao