衣常 yī cháng
volume volume

Từ hán việt: 【y thường】

Đọc nhanh: 衣常 (y thường). Ý nghĩa là: áo xống.

Ý Nghĩa của "衣常" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo xống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣常

  • volume volume

    - 厚厚的 hòuhòude 毛衣 máoyī 非常 fēicháng 暖和 nuǎnhuo

    - Áo len dày vô cùng ấm áp.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 设计 shèjì 非常 fēicháng 精致 jīngzhì

    - Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 非常 fēicháng 宽松 kuānsōng

    - Chiếc áo này rất rộng rãi.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 平常 píngcháng de 衣服 yīfú

    - cô ấy mặc quần áo bình thường.

  • volume volume

    - yǒu de 汉字 hànzì 通常 tōngcháng 衣服 yīfú 有关 yǒuguān

    - Những chữ Hán có bộ Y thường liên quan đến quần áo.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng zài 网上 wǎngshàng 购买 gòumǎi 衣服 yīfú

    - Cô ấy thường mua quần áo trên mạng.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú

    - Anh ấy cực kỳ cực kỳ thích chiếc áo này.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 颜色 yánsè 非常 fēicháng 好看 hǎokàn

    - Màu của bộ quần áo này đẹp quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao