Đọc nhanh: 衣单 (y đan). Ý nghĩa là: Áo cà sa và giấy thông hành (độ điệp 度牒) của nhà sư..
衣单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo cà sa và giấy thông hành (độ điệp 度牒) của nhà sư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣单
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
衣›