Đọc nhanh: 菲食薄衣 (phỉ thực bạc y). Ý nghĩa là: cuộc sống thanh đạm; sống thanh bần.
菲食薄衣 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc sống thanh đạm; sống thanh bần
菲:微;薄简单粗劣的衣食形容生活俭朴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲食薄衣
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 菲薄 的 礼物
- lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 布衣蔬食 ( 形容 生活 俭补 )
- cơm rau áo vải (sống giản dị)
- 他 过 着 玉食锦衣 的 生活
- Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菲›
薄›
衣›
食›