Đọc nhanh: 衡阳县 (hành dương huyện). Ý nghĩa là: Quận Hành Dương ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Hành Dương ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam
Hengyang county in Hengyang 衡陽|衡阳 [Héng yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡阳县
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 衡阳 ( 在 衡山 之南 )
- Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
- 我 去过 衡阳 旅行
- Tôi đã từng du lịch ở Hành Dương.
- 衡阳 在 南方 很 有名
- Thành phố Hành Dương rất nổi tiếng ở miền Nam.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
衡›
阳›