表现型 biǎoxiàn xíng
volume volume

Từ hán việt: 【biểu hiện hình】

Đọc nhanh: 表现型 (biểu hiện hình). Ý nghĩa là: kiểu hình.

Ý Nghĩa của "表现型" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表现型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiểu hình

phenotype

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表现型

  • volume volume

    - 中士 zhōngshì 表现 biǎoxiàn 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 表现 biǎoxiàn 显得 xiǎnde 格外 géwài 舒展 shūzhǎn

    - Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 表现 biǎoxiàn hái 可以 kěyǐ

    - Màn trình diễn hôm nay của anh ấy khá tốt.

  • volume volume

    - 主持人 zhǔchírén 表现 biǎoxiàn 大方 dàfāng 从容 cóngróng

    - Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 准备 zhǔnbèi le 一个 yígè 大型 dàxíng 表演 biǎoyǎn

    - Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 表现 biǎoxiàn chū le guò rén de 才智 cáizhì

    - trong công việc anh ấy có biểu hiện của một người tài trí hơn người.

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ de 表现 biǎoxiàn ér 感到 gǎndào 挫败 cuòbài

    - Anh ấy cảm thấy chán nản vì biểu hiện của mình.

  • - 今天 jīntiān 表现 biǎoxiàn hěn 出色 chūsè 真的 zhēnde 真棒 zhēnbàng

    - Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao