Đọc nhanh: 表现型 (biểu hiện hình). Ý nghĩa là: kiểu hình.
表现型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểu hình
phenotype
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表现型
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 他 今天 的 表现 显得 格外 舒展
- Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.
- 他 今天 的 表现 还 可以
- Màn trình diễn hôm nay của anh ấy khá tốt.
- 主持人 表现 得 大方 从容
- Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 他 在 工作 中 表现 出 了 过 人 的 才智
- trong công việc anh ấy có biểu hiện của một người tài trí hơn người.
- 他 为 自己 的 表现 而 感到 挫败
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì biểu hiện của mình.
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
现›
表›