Đọc nhanh: 衡量制 (hành lượng chế). Ý nghĩa là: hệ thống trọng lượng và thước đo.
衡量制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống trọng lượng và thước đo
system of weights and measures
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡量制
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 平衡 力量 有助于 提高 表现
- Cân bằng sức mạnh giúp nâng cao hiệu suất.
- 他 不 了解 度量衡 系统
- Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.
- 你 不要 以 亲疏 来 衡量 感情
- Bạn đừng dựa vào gần hay xa để so sánh tình cảm.
- 我们 要 衡量 所有 的 选项
- Chúng ta cần cân nhắc tất cả các lựa chọn.
- 你 衡量 一下 这件 事该 怎么办
- Anh nên suy nghĩ xem chuyện này nên làm thế nào.
- 工程 经理 负责 监督 工程项目 的 进展 和 质量 控制
- Quản lý kỹ thuật chịu trách nhiệm giám sát tiến độ và kiểm soát chất lượng của các dự án kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
衡›
量›