衡酌 héng zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【hành chước】

Đọc nhanh: 衡酌 (hành chước). Ý nghĩa là: dạng ngắn của thành ngữ , cân nhắc, cân nhắc và xem xét.

Ý Nghĩa của "衡酌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衡酌 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dạng ngắn của thành ngữ 衡 情 酌 理

short form of idiom 衡情酌理

✪ 2. cân nhắc

to deliberate

✪ 3. cân nhắc và xem xét

to weigh and consider

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡酌

  • volume volume

    - 酌量 zhuóliàng zhe bàn ba

    - anh cân nhắc làm đi.

  • volume volume

    - zuò 瑜伽 yújiā de 时候 shíhou yào 保持 bǎochí 身体 shēntǐ 平衡 pínghéng

    - Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 均衡 jūnhéng 有助于 yǒuzhùyú 颐神 yíshén 保年 bǎonián

    - Ăn uống cân bằng giúp duy trì sức khỏe và tuổi thọ.

  • volume volume

    - 参酌 cānzhuó 处理 chǔlǐ

    - xem xét cân nhắc xử lý

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 身体 shēntǐ 失去平衡 shīqùpínghéng 摔倒 shuāidǎo le

    - Bởi vì bị mất thăng bằng nên tôi bị ngã nhào.

  • volume volume

    - 听神经 tīngshénjīng 主管 zhǔguǎn 听觉 tīngjué 身体 shēntǐ 平衡 pínghéng de 感觉 gǎnjué

    - hệ thần kinh thính giác chủ quản thính giác và cảm giác thăng bằng của con người.

  • volume volume

    - 参酌 cānzhuó 具体情况 jùtǐqíngkuàng 制订 zhìdìng 工作 gōngzuò 计划 jìhuà

    - xem xét cân nhắc tình hình cụ thể, để xác định kế hoạch làm việc

  • volume volume

    - xiān 衡量 héngliáng 一下 yīxià 再说 zàishuō ba

    - Cân nhắc trước một chút rồi hãy nói nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hành 行 (+10 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hoành , Hành
    • Nét bút:ノノ丨ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HONKN (竹人弓大弓)
    • Bảng mã:U+8861
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Chước
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWPI (一田心戈)
    • Bảng mã:U+914C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình