Đọc nhanh: 衡阳 (hành dương). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Hành Dương ở Hồ Nam. Ví dụ : - 衡阳 (在衡山之南) Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Hành Dương ở Hồ Nam
Hengyang prefecture-level city in Hunan
- 衡阳 ( 在 衡山 之南 )
- Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡阳
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 衡阳 ( 在 衡山 之南 )
- Hành Dương (phía nam Hành Sơn)
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 我 去过 衡阳 旅行
- Tôi đã từng du lịch ở Hành Dương.
- 衡阳 在 南方 很 有名
- Thành phố Hành Dương rất nổi tiếng ở miền Nam.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衡›
阳›