Đọc nhanh: 表位 (biểu vị). Ý nghĩa là: yếu tố quyết định kháng nguyên, epitope (trong miễn dịch học).
表位 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. yếu tố quyết định kháng nguyên
antigenic determinant
✪ 2. epitope (trong miễn dịch học)
epitope (in immunology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表位
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 诸位 有何 意见 , 请 尽量 发表
- các vị có ý kiến gì, xin tận tình phát biểu
- 轻微 刮花 的 漆面 损伤 部位 是 在 面漆 的 表层 , 可以 通过 打蜡 完全 修复
- Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông
- 这位 是 我们 的 首席代表
- Người này là đại biểu cấp cao nhất của chúng tôi.
- 各位 代表 按 顺序 发言
- Các đại biểu sẽ phát biểu theo thứ tự.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
- 左方 代表 低 地位
- Bên trái đại diện cho vị trí thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
表›