Đọc nhanh: 活报剧 (hoạt báo kịch). Ý nghĩa là: kịch cương; kịch thời sự; hoạt kịch; kịch hoạt náo; kịch đường phố.
活报剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch cương; kịch thời sự; hoạt kịch; kịch hoạt náo; kịch đường phố
反映时事新闻的短小活泼的戏剧,可以在街头演出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活报剧
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 本次 活动 自由 报名
- Hoạt động lần này tự do báo danh.
- 他 自愿 报名 参加 活动
- Anh ấy tự nguyện đăng ký tham gia hoạt động.
- 经过 修理 , 报废 的 车床 又 复活 了
- qua tu sửa, máy tiện hỏng lại hoạt động trở lại.
- 活动 报名 昨日 已 讫
- Đăng ký hoạt động đã kết thúc vào ngày hôm qua.
- 我 报名 参加 公益活动
- Tôi đăng ký tham gia hoạt động từ thiện.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 活动 的 海报 已经 完成
- Poster sự kiện đã hoàn tất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
报›
活›