Đọc nhanh: 街上食品 (nhai thượng thực phẩm). Ý nghĩa là: thức ăn đường phố.
街上食品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn đường phố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街上食品
- 他们 俩 在 街上 打架
- Hai người họ cãi nhau trên phố.
- 人群 在 街上 不断 流动
- Đám đông liên tục di chuyển trên phố.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
- 他们 正在 发放 食品 和 水
- Họ đang phân phát thực phẩm và nước.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
- 这个 人 每天 都 在 街上 乞食
- Người này ngày nào cũng ăn xin trên phố.
- 这家 食品店 每天 早上 都 会 新鲜 配送 食材
- Cửa hàng thực phẩm này mỗi sáng đều giao thực phẩm tươi mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
品›
街›
食›