Đọc nhanh: 衍生证券 (diễn sinh chứng khoán). Ý nghĩa là: Chứng khoán phái sinh, derivative security, derivative tools.
衍生证券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng khoán phái sinh, derivative security, derivative tools
衍生证券(Derivative Security) 衍生证券(derivative security,也称衍生证券,衍生工具)是一种证券,其价值依赖于其它更基本的标的(underlying,也称基本的)变量。目前,包括远期合约、期货、期权、互换等在内的金融衍生品被称为“衍生证券”。 衍生证券,如期权和期货,是收益决定于其他资产价格(如债券或股票价格)的合约。衍生证券因其价值取决于其他资产的价格而得名。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衍生证券
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 出生证明 上 的
- Cha trên giấy khai sinh
- 其中 有 一张 他 女儿 生前 的 证件照 , 剪 着 短发 , 表情 严肃
- Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc
- 你 可以 在 学校 领取 学生证
- Bạn có thể nhận thẻ sinh viên tại trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
生›
衍›
证›