衣夹 yī jiā
volume volume

Từ hán việt: 【y giáp】

Đọc nhanh: 衣夹 (y giáp). Ý nghĩa là: Cái kẹp quần áo.

Ý Nghĩa của "衣夹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cái kẹp quần áo

衣夹,一般是由两相对的片块,通过一个支点,利用弹簧收缩或膨胀,两端张开,另两端收紧,收紧端用于夹住衣物,以晾晒衣物。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣夹

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hěn lěng 穿件 chuānjiàn hòu 毛衣 máoyī

    - Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.

  • volume volume

    - 两款 liǎngkuǎn 雨衣 yǔyī

    - hai cái áo mưa.

  • volume

    - jiàn 夹衣 jiáyī zhēn 好看 hǎokàn

    - Cái áo đôi kia rất đẹp.

  • volume volume

    - mǎi 舒适 shūshì de 睡衣 shuìyī gěi 自己 zìjǐ 性感 xìnggǎn 一点 yìdiǎn 无所谓 wúsuǒwèi

    - Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shì jiā de

    - Cái áo này là áo đôi.

  • volume volume

    - duō 穿件 chuānjiàn 夹衣 jiáyī hái 顶事 dǐngshì

    - mặc nhiều áo kép cũng có ích.

  • volume volume

    - 五一节 wǔyījié dōu guò le 按说 ànshuō gāi 穿 chuān 单衣 dānyī le 可是 kěshì 一早 yīzǎo 一晚 yīwǎn hái 离不了 líbùliǎo 毛衣 máoyī

    - mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len

  • volume volume

    - mǎi le jiàn 可心 kěxīn de 衣服 yīfú

    - mua được cái áo như ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao