行骗 xíng piàn
volume volume

Từ hán việt: 【hành phiến】

Đọc nhanh: 行骗 (hành phiến). Ý nghĩa là: gian lận, lừa dối.

Ý Nghĩa của "行骗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

行骗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gian lận

to cheat

✪ 2. lừa dối

to deceive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行骗

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shí shí 游行 yóuxíng 开始 kāishǐ

    - 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.

  • volume volume

    - 上行下效 shàngxíngxiàxiào

    - trên làm dưới bắt chước theo.

  • volume volume

    - 骗腿 piàntuǐ ér tiào shàng 自行车 zìxíngchē jiù zǒu le

    - anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 行为 xíngwéi 构成 gòuchéng 诈骗罪 zhàpiànzuì

    - Những hành vi này cấu thành tội lừa đảo.

  • volume volume

    - de 欺骗 qīpiàn 行为 xíngwéi ràng 大家 dàjiā 失望 shīwàng

    - Hành vi lừa dối của anh ấy khiến mọi người thất vọng.

  • volume volume

    - 盗骗 dàopiàn 国家 guójiā 财产 cáichǎn shì 犯罪行为 fànzuìxíngwéi

    - trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.

  • volume volume

    - 一意孤行 yīyìgūxíng

    - làm theo ý mình

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn le 对方 duìfāng de 欺骗 qīpiàn 行为 xíngwéi

    - Cô ấy phát hiện ra hành vi lừa dối của đối phương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Piàn
    • Âm hán việt: Biển , Phiến
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMISB (弓一戈尸月)
    • Bảng mã:U+9A97
    • Tần suất sử dụng:Cao