Đọc nhanh: 行阵 (hành trận). Ý nghĩa là: đội ngũ; hàng ngũ.
行阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội ngũ; hàng ngũ
军队行列
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行阵
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
行›
阵›