Đọc nhanh: 行进挡 (hành tiến đảng). Ý nghĩa là: thiết bị chuyển tiếp.
行进挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị chuyển tiếp
forward gear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行进挡
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
- 五个 监狱 正在 进行 改建
- Năm nhà tù đang trong quá trình cải tạo.
- 事情 进行 得 很 顺畅
- Mọi việc diễn ra rất suôn sẻ.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›
行›
进›