Đọc nhanh: 行酒令 (hành tửu lệnh). Ý nghĩa là: chơi một trò chơi uống rượu.
行酒令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơi một trò chơi uống rượu
to play a drinking game
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行酒令
- 行酒令
- phạt rượu.
- 酒筹 ( 行酒令 时 所用 的 筹 )
- thẻ phạt rượu.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 出现 这样 的 结果 , 令 不少 行家 大跌眼镜
- ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.
- 他 在 行业 内 的 令闻 很 高
- Anh ấy có tiếng tăm rất cao trong ngành.
- 令 各校 严格执行
- Lệnh cho các trường phải nghiêm chỉnh chấp hành.
- 公司 在 酒店 举行 了 年 会
- Công ty đã tổ chức hội nghị thường niên tại khách sạn.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
行›
酒›