Đọc nhanh: 行署 (hành thự). Ý nghĩa là: cơ quan hành chính.
行署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan hành chính
行政公署的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行署
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 上行下效
- trên làm dưới bắt chước theo.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 行署 在 这条 街上
- Trụ sở hành chính nằm trên con phố này.
- 请署 好 下个月 的 行程
- Vui lòng sắp xếp lịch trình cho tháng tới.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
署›
行›