Đọc nhanh: 行猎 (hành liệp). Ý nghĩa là: đi săn.
行猎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi săn
打猎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行猎
- 三天 去 猎鹿
- Ba ngày đi săn hươu.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猎›
行›