Đọc nhanh: 行李收据 (hành lí thu cứ). Ý nghĩa là: nơi nhận hành lý.
行李收据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi nhận hành lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行李收据
- 行李 已经 收拾 停妥
- Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 我 忙不迭 地 收拾 行李
- Tôi vội vàng thu dọn hành lý.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 他 到 车站 去 提取 行李
- anh ấy ra ga lấy hành lý.
- 他 去取 行李
- Anh ấy đi lấy hành lý.
- 他 放下 了 行李
- Anh ấy đã đặt hành lý xuống.
- 她 慌忙 收拾 行李 出门
- Cô vội vàng thu dọn hành lý ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
收›
李›
行›