包裹收据 bāoguǒ shōujù
volume volume

Từ hán việt: 【bao khoả thu cứ】

Đọc nhanh: 包裹收据 (bao khoả thu cứ). Ý nghĩa là: Giấy biên nhận gói hàng.

Ý Nghĩa của "包裹收据" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

包裹收据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giấy biên nhận gói hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包裹收据

  • volume volume

    - 包裹 bāoguǒ 打开 dǎkāi le

    - Anh ấy đã mở gọi hàng ra.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng dāo 破开 pòkāi le 封口 fēngkǒu de 包裹 bāoguǒ

    - Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.

  • volume volume

    - 包裹 bāoguǒ 已经 yǐjīng 寄走 jìzǒu le

    - Bưu phẩm đã gửi đi rồi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 保安 bǎoān 检查 jiǎnchá 包裹 bāoguǒ

    - Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 一份 yīfèn 包裹 bāoguǒ

    - Tôi đã nhận được một gói hàng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 收到 shōudào le 三个 sāngè 红包 hóngbāo

    - Chúng tôi đã nhận được ba bao lì xì.

  • - 国际 guójì 包裹 bāoguǒ jiāng zài 七天 qītiān nèi 抵达 dǐdá 最终 zuìzhōng 目的地 mùdìdì

    - Bưu kiện quốc tế sẽ đến đích cuối cùng trong vòng bảy ngày.

  • - 包裹单 bāoguǒdān shàng 需要 xūyào 写明 xiěmíng 收件人 shōujiànrén 寄件人 jìjiànrén 信息 xìnxī

    - Giấy gửi gói hàng cần ghi rõ thông tin người nhận và người gửi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǒ
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả , Loã
    • Nét bút:丶一丨フ一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YWDV (卜田木女)
    • Bảng mã:U+88F9
    • Tần suất sử dụng:Cao