行収阔步 xíng shōu kuòbù
volume volume

Từ hán việt: 【hành _ khoát bộ】

Đọc nhanh: 行収阔步 (hành _ khoát bộ). Ý nghĩa là: Hiên ngang sải bước.

Ý Nghĩa của "行収阔步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

行収阔步 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hiên ngang sải bước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行収阔步

  • volume volume

    - yóu 这里 zhèlǐ 步行 bùxíng dào 车站 chēzhàn

    - Cô ấy đi bộ từ đây đến nhà ga.

  • volume volume

    - 下马 xiàmǎ 步行 bùxíng

    - Xuống ngựa đi bộ

  • volume volume

    - 昂首阔步 ángshǒukuòbù 走进 zǒujìn le 会议室 huìyìshì

    - Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.

  • volume volume

    - 步行街 bùxíngjiē

    - Cô ấy đi bộ trên phố.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 可以 kěyǐ 步行 bùxíng 济河 jìhé

    - Mọi người có thể đi bộ qua sông.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 步行 bùxíng 上班 shàngbān

    - Tôi đi bộ đi làm mỗi ngày.

  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 生产 shēngchǎn 效率 xiàolǜ 工厂 gōngchǎng 必须 bìxū 有步骤 yǒubùzhòu 实行 shíxíng 自动化 zìdònghuà 生产流程 shēngchǎnliúchéng

    - Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.

  • volume volume

    - 国际法 guójìfǎ 这一 zhèyī 领域 lǐngyù 熟悉 shúxī 复杂性 fùzáxìng 寸步难行 cùnbùnánxíng

    - Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thâu
    • Nét bút:フ丨フ丶
    • Thương hiệt:VLE (女中水)
    • Bảng mã:U+53CE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoát
    • Nét bút:丶丨フ丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSEHR (中尸水竹口)
    • Bảng mã:U+9614
    • Tần suất sử dụng:Cao