• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Cổn (丨) Hựu (又)

  • Pinyin: Shōu
  • Âm hán việt: Thâu
  • Nét bút:フ丨フ丶
  • Hình thái:⿰丩又
  • Thương hiệt:VLE (女中水)
  • Bảng mã:U+53CE
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 収

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 収 theo âm hán việt

収 là gì? (Thâu). Bộ Hựu (+2 nét). Tổng 4 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 収