Đọc nhanh: 微血管 (vi huyết quản). Ý nghĩa là: vi huyết quản; mao mạch.
微血管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi huyết quản; mao mạch
毛细管
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微血管
- 微细 的 血管
- huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
- 血管硬化
- xơ cứng mạch máu.
- 血管 淤滞 可能 会 导致 死亡
- Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 药物 可以 帮助 血管 扩张
- Thuốc có thể giúp giãn mạch máu.
- 擦破 了 皮 , 略微 流 了 点 血
- Bị sước da, hơi rơm rớm máu.
- 这种 药能 使 血管 扩张
- loại thuốc này làm giãn huyết quản.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
管›
血›