Đọc nhanh: 心血管 (tâm huyết quản). Ý nghĩa là: tim mạch.
心血管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tim mạch
cardiovascular
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心血管
- 小心 保管 那 兵符
- Cẩn thận bảo quản binh phù kia.
- 花 了 心血 , 怕 也 白费
- dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
- 微细 的 血管
- huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
- 她 心血来潮 , 开始 学 画画
- Cô ấy bỗng nhiên hứng lên, bắt đầu học vẽ.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 你 尽管 放心 , 我会 努力 的
- Anh cứ việc yên tâm, tôi sẽ cố gắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
管›
血›