Đọc nhanh: 血管计 (huyết quản kế). Ý nghĩa là: máy đo huyết quản.
血管计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo huyết quản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血管计
- 微细 的 血管
- huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 血管硬化
- xơ cứng mạch máu.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 它 通过 紫外 摄像 来 找到 血管
- Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.
- 估计 加点 孜然 能 管用
- Tôi nghĩ đây có thể là một công việc cho thì là.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
管›
血›
计›