Đọc nhanh: 血管摄影 (huyết quản nhiếp ảnh). Ý nghĩa là: chụp mạch.
血管摄影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chụp mạch
angiography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血管摄影
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 他 是 摄影师
- Anh ấy là nhiếp ảnh gia.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 它 通过 紫外 摄像 来 找到 血管
- Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 今天 我们 去 摄影
- Hôm nay chúng tôi đi chụp ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
摄›
管›
血›