Đọc nhanh: 尺码儿 (xích mã nhi). Ý nghĩa là: cỡ.
尺码儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺码儿
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 那条 裤子 尺码 偏小
- Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.
- 你 穿 多 大 尺码 的 鞋
- Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.
- 你 知道 我 的 尺码 吗 ?
- Bạn biết số đo của tôi không?
- 诚信 是 重要 的 尺码
- Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
- 这件 衣服 正是 你 的 尺码
- Chiếc áo này đúng là cỡ của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
尺›
码›