Đọc nhanh: 血氧量 (huyết dưỡng lượng). Ý nghĩa là: mức oxy trong máu.
血氧量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mức oxy trong máu
blood oxygen level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血氧量
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 医生 在 给 病人 量 血压
- Bác sĩ đang đo huyết áp cho bệnh nhân.
- 左 颞叶 大量 血肿
- Khối máu tụ lớn ở thùy thái dương trái.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 不仅仅 是 混血 诅咒
- Không chỉ là lời nguyền lai căng.
- 工厂 主们 使用 血汗 劳动 为 自己 挣得 大量 财产
- Các chủ nhà máy sử dụng lao động đáng thương để kiếm được một lượng lớn tài sản cho riêng mình.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氧›
血›
量›