Đọc nhanh: 行唐县 (hành đường huyện). Ý nghĩa là: Quận Xingtang ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Xingtang ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc
Xingtang county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jiā zhuāng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行唐县
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 此次 行动 唐劳 无功
- Hành động lần này uổng công.
- 荒唐 行为 需 受到 惩罚
- Hành vi phóng đãng cần bị trừng phạt.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一言一行
- một lời nói, một việc làm
- 一切 都 进行 得 很 亨畅
- Mọi việc đều tiến hành rất thuận buồm xuôi gió.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
唐›
行›