血性 xiěxìng
volume volume

Từ hán việt: 【huyết tính】

Đọc nhanh: 血性 (huyết tính). Ý nghĩa là: tâm huyết; chính trực; huyết tính. Ví dụ : - 血性汉子(有血性的人)。 con người có tâm huyết

Ý Nghĩa của "血性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

血性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tâm huyết; chính trực; huyết tính

刚强正直的气质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 血性汉子 xuèxìnghànzi ( yǒu 血性 xuèxìng de rén )

    - con người có tâm huyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血性

  • volume volume

    - 恶性 èxìng 贫血 pínxuè

    - thiếu máu ác tính

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 血战 xuèzhàn

    - một trận huyết chiến.

  • volume volume

    - 血性汉子 xuèxìnghànzi ( yǒu 血性 xuèxìng de rén )

    - con người có tâm huyết

  • volume volume

    - 不仅仅 bùjǐnjǐn shì 混血 hùnxuè 诅咒 zǔzhòu

    - Không chỉ là lời nguyền lai căng.

  • volume volume

    - 一致性 yízhìxìng bìng 不是 búshì 什么 shénme 可怕 kěpà de 东西 dōngxī

    - Nhất quán không có gì đáng sợ.

  • volume volume

    - 三类 sānlèi 性质 xìngzhì dōu 需要 xūyào 考虑 kǎolǜ

    - Ba loại tính chất đều cần xem xét.

  • volume volume

    - de 血性 xuèxìng 令人 lìngrén 佩服 pèifú

    - Sự tâm huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - shì yǒu 血性 xuèxìng de rén

    - Anh ấy là một người tâm huyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao