Đọc nhanh: 血块 (huyết khối). Ý nghĩa là: cục máu đông.
血块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cục máu đông
blood clot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血块
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 不仅仅 是 混血 诅咒
- Không chỉ là lời nguyền lai căng.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
血›