Đọc nhanh: 血尿 (huyết niếu). Ý nghĩa là: đái ra máu. Ví dụ : - 有血尿吗 Có tiểu máu không?
血尿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đái ra máu
hematuria
- 有 血尿 吗
- Có tiểu máu không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血尿
- 白血球 尿
- bạch cầu niệu
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 他 得 了 血亏 病
- Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.
- 有 血尿 吗
- Có tiểu máu không?
- 他 是 东方 血统
- Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.
- 他 失血过多 虽经 医治 亦 回天乏术
- Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
- 他们 为国 流血牺牲
- Họ đã đổ máu hy sinh vì Tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
血›