volume volume

Từ hán việt: 【ly】

Đọc nhanh: (ly). Ý nghĩa là: cắt; bổ; chẻ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt; bổ; chẻ

割;劈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:đao 刀 (+21 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ly
    • Nét bút:フフ一ノフノノノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VILN (女戈中弓)
    • Bảng mã:U+5299
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp