Đọc nhanh: 蟹酱 (giải tương). Ý nghĩa là: mắm cua.
蟹酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắm cua
crab paste
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟹酱
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
- 你们 的 大蒜 番茄酱 简直 跟 番茄汁 没 两样
- Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.
- 先 将 膏蟹 拆肉 起膏 , 待用
- Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.
- 喝 香槟 没有 鱼子酱 怎么 能行 呢
- Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蟹›
酱›