Đọc nhanh: 蟹爪兰 (giải trảo lan). Ý nghĩa là: kỳ nghỉ xương rồng.
蟹爪兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ nghỉ xương rồng
holiday cactus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟹爪兰
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 他 经常 钓 螃蟹
- Anh ấy thường câu cua.
- 他 抓 到 了 一只 大 螃蟹
- Anh ấy bắt được một con cua lớn.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
爪›
蟹›