Đọc nhanh: 蟹棒 (giải bổng). Ý nghĩa là: thanh cua.
蟹棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh cua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟹棒
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 他 的 厨艺 可是 棒
- Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.
- 他 喜欢 打 棒球
- Anh ấy thích chơi bóng chày.
- 他 正在 学习 棒球
- Anh ấy đang học bóng chày.
- 他 拿 着 一根 木棒
- Anh ấy đang cầm một cây gậy gỗ.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 抓 到 了 一只 大 螃蟹
- Anh ấy bắt được một con cua lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
蟹›