Đọc nhanh: 蟊贼 (mâu tặc). Ý nghĩa là: hại dân hại nước; sâu dân mọt nước.
蟊贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hại dân hại nước; sâu dân mọt nước
危害人民或国家的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟊贼
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 独夫民贼
- kẻ độc tài chuyên chế; bọn độc tài kẻ thù nhân dân.
- 手刃 奸贼
- tự tay đâm chết kẻ gian.
- 那贼 祸国殃民
- Tên đó hại nước hại dân.
- 戕贼 身体
- làm tổn thương đến cơ thể.
- 搜 出 贼赃
- tìm ra tang vật
- 我 以 我 父亲 是 海贼 为荣
- Tôi tự hào rằng cha tôi là một tên hải tặc.
- 愤怒 的 群众 嚷 道 , 杀掉 这个 卖国贼 , 他 该死
- Các đám đông tức giận la hét rằng, "Giết tên phản quốc này, hắn ta đáng chết".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蟊›
贼›