蟊贼 máozéi
volume volume

Từ hán việt: 【mâu tặc】

Đọc nhanh: 蟊贼 (mâu tặc). Ý nghĩa là: hại dân hại nước; sâu dân mọt nước.

Ý Nghĩa của "蟊贼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蟊贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hại dân hại nước; sâu dân mọt nước

危害人民或国家的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟊贼

  • volume volume

    - 这人贼 zhèrénzéi 心眼儿 xīnyǎner

    - Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.

  • volume volume

    - 独夫民贼 dúfūmínzéi

    - kẻ độc tài chuyên chế; bọn độc tài kẻ thù nhân dân.

  • volume volume

    - 手刃 shǒurèn 奸贼 jiānzéi

    - tự tay đâm chết kẻ gian.

  • volume volume

    - 那贼 nàzéi 祸国殃民 huòguóyāngmín

    - Tên đó hại nước hại dân.

  • volume volume

    - 戕贼 qiāngzéi 身体 shēntǐ

    - làm tổn thương đến cơ thể.

  • volume volume

    - sōu chū 贼赃 zéizāng

    - tìm ra tang vật

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn shì 海贼 hǎizéi 为荣 wèiróng

    - Tôi tự hào rằng cha tôi là một tên hải tặc.

  • volume volume

    - 愤怒 fènnù de 群众 qúnzhòng rǎng dào 杀掉 shādiào 这个 zhègè 卖国贼 màiguózéi 该死 gāisǐ

    - Các đám đông tức giận la hét rằng, "Giết tên phản quốc này, hắn ta đáng chết".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Máo , Méng
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHLII (弓竹中戈戈)
    • Bảng mã:U+87CA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zé , Zéi
    • Âm hán việt: Tặc
    • Nét bút:丨フノ丶一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIJ (月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D3C
    • Tần suất sử dụng:Cao