部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mâu (矛)
Các biến thể (Dị thể) của 蟊
䖥 侔 蛑 𧎻 𧐘 𧓿 𧔨 𧕑
蝥
蟊 là gì? 蟊 (Mâu). Bộ Trùng 虫 (+11 nét). Tổng 17 nét but (フ丶フ丨ノ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶). Chi tiết hơn...
- mâu tặc [máo zéi] Sâu cắn lúa. (Ngb) Kẻ hại dân hại nước.