Đọc nhanh: 螽斯科 (chung tư khoa). Ý nghĩa là: Tettigoniidae (katydid và dế).
螽斯科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tettigoniidae (katydid và dế)
Tettigoniidae (katydids and crickets)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螽斯科
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 跳 迪斯科
- nhảy đít-xcô
- 老年 迪斯科
- điệu đít-xcô của người già.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
科›
螽›