Đọc nhanh: 螺纹车床 (loa văn xa sàng). Ý nghĩa là: máy tiện răng.
螺纹车床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tiện răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺纹车床
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 他 的 车床 坏 了
- Máy tiện của anh ấy bị hỏng.
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 我 的 车轮 上 有 几个 螺栓
- Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.
- 那 部 车床 又 出 问题 了
- Cỗ máy tiện này lại có vấn đề rồi.
- 把 九号 车床 调好 来车 这个 新 活塞
- Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
纹›
螺›
车›