Đọc nhanh: 螺纹钢 (loa văn cương). Ý nghĩa là: Thép gân, thép xoáy trôn ốc.
螺纹钢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thép gân
螺纹钢是热轧带肋钢筋的俗称。 普通热轧钢筋其牌号由HRB和牌号的屈服点最小值构成。H、R、B分别为热轧(Hotrolled)、带肋(Ribbed)、钢筋(Bars)三个词的英文首位字母。
✪ 2. thép xoáy trôn ốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺纹钢
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 她 学会 了 如何 套 螺纹
- Cô ấy đã học cách cắt ren.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 他 吹响 了 巨大 螺号
- Anh ấy thổi kèn ốc khổng lồ.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纹›
螺›
钢›