Đọc nhanh: 螺纹 (loa văn). Ý nghĩa là: vân tay; chỉ tay; vân lá, ren (bu lông và ê-cu). Ví dụ : - 螺纹接口用于接合电气装置和引出盒的螺纹接口 Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
螺纹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vân tay; chỉ tay; vân lá
手指上的纹理,也指脚趾上的纹理
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
✪ 2. ren (bu lông và ê-cu)
机件的外表面或内孔表面上制成的螺旋线形的凸棱也叫螺丝扣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺纹
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 她 学会 了 如何 套 螺纹
- Cô ấy đã học cách cắt ren.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 他 纹身 了 五虎将 的 图案
- Anh ấy đã xăm hình ngũ hổ tướng.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纹›
螺›